Có 2 kết quả:
难关 nán guān ㄋㄢˊ ㄍㄨㄢ • 難關 nán guān ㄋㄢˊ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) difficulty
(2) crisis
(2) crisis
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) difficulty
(2) crisis
(2) crisis
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0